Máy Photocopy RICOH IM 4000
Đánh giá
| * Loại máy: Máy Photocopy Kỹ thuật số
* Cấu hình: Copy – In – Scan màu * Tốc độ sao chụp: 40 bản/ phút (A4) * Công suất tối đa/ tháng: 30.000 bản – 35.000 bản * Thời gian khởi động: 17.9 giây * Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 3.6 giây * Tự động nạp & đảo bản gốc: DF3110 (100 tờ) * Tự động đảo mặt bản sao: có sẵn * Bộ xử lý (CPU): 1.36GHz * Nguồn điện: 220 – 240V. 50 – 50Hz * Bộ nhớ máy: 2GB và Bộ nhớ màn hình: 2GB * Ổ cứng HDD tối đa: 320GB * Trọng lượng giấy: 550 x 2 khay + Khay tay 100 tờ * Độ phân giải : 600 x 600 dpi * Sao chụp liên tục : lên đến 999 tờ * Bảng điều khiển : Màn hình cảm ứng LCD 10.1 inch, chạy hệ điều hành Android * Khổ giấy: (khay 1 + 2 ): A3 – B6 phong bì thư * Phóng to thu nhỏ: 25% – 400% (theo bước tăng / giảm 1%) * Định lượng giấy: Khay 1, 2: 60-300 g/m2 Khay tay: 52-300 g/m2 * Dung lượng giấy đầu vào tiêu chuẩn: 1.200 tờ * Dung lượng giấy đầu vào tối đa: 4.700 tờ * Dung lượng giấy đầu ra tiêu chuẩn: 500 tờ * Dung lượng giấy ra tối đa: 3.625 tờ Kích thước : 587 x 673 x 913 mm (thân máy + ARDF) * Trọng lượng: 71kg In: * Độ phân giải: lên đến: 1.200 x 1.200 dpi * Ngôn ngữ in chuẩn: Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct (emulation), PostScript 3 ( emulation) IPDS * Kết nối mạng chuẩn: Ethernet 10 base-T100-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B Scan: Tốc độ scan: 80 bản/phút (200/300dpi) Độ phân giải tối đa: 600dpi Scan to Email, SD Card, USB, URL, FTP, SMB |
MÔ TẢ
Thiết kế đẹp mắt, dễ sử dụng
Máy photocopy IM 4000 sở hữu thiết kế đơn giản, hiện đại phù hợp với nhiều không gian làm việc khác nhau. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn mang đến được sự sang trọng, đẹp mắt nơi làm việc.
Về giao diện được thiết kế đa chức năng nhưng được bố trí rất khoa học. Người dùng có thể dễ dàng sử dụng máy kể cả khi mới lần đầu sử dụng.
Lưu trữ kỹ thuật số
Dòng máy photocopy thế hệ mới không thể thiếu tính năng quét tài liệu vào ứng dụng/ mạng lưu trữ trực tuyến để dễ dàng di chuyển sử dụng. Ricoh IM4000 được ứng dụng công nghệ quét cao, giúp người dùng quét tài liệu 2 mặt nhanh chóng, hiệu quả.
Công nghệ và bảo mật cao
Máy photocopy IM 4000 được tích hợp tính năng bảo mật nhiều lớp, giúp người dùng có thể quản lý tài liệu kỹ thuật số dễ dàng, an toàn cao.
Chi phí sử dụng thấp
Ricoh đầu tư các sản phẩm có tính năng thân thiện với môi trường. Trong đó, dòng máy photocopy Ricoh IM series được đánh giá có mức tiêu thụ điện năng thấp. Đồng thời, máy còn được tích hợp nhiều tính năng tiết kiệm khác như: giấy, mực,…giúp người dùng tiết kiệm chi phí sử dụng tối ưu.
Cụ thể, tính năng tiết kiệm điện Ricoh Im4000 có nhiều chế độ sử dụng cho các trường hợp khác nhau như chế độ tắt phần cứng, các bộ phận liên quan đến sao chụp không hoạt động nhưng màn hình, bàn phím, các lệnh vẫn có thể sử dụng bình thường. Ngoài ra, máy có chế độ tự ngủ- tự động đưa máy ở chế độ tiêu thụ điện năng thấp sau một thời gian nhất định người dùng không sử dụng thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| * Loại máy: Máy Photocopy Kỹ thuật số
* Cấu hình: Copy – In – Scan màu * Tốc độ sao chụp: 40 bản/ phút (A4) * Công suất tối đa/ tháng: 30.000 bản – 35.000 bản * Thời gian khởi động: 17.9 giây * Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 3.6 giây * Tự động nạp & đảo bản gốc: DF3110 (100 tờ) * Tự động đảo mặt bản sao: có sẵn * Bộ xử lý (CPU): 1.36GHz * Nguồn điện: 220 – 240V. 50 – 50Hz * Bộ nhớ máy: 2GB và Bộ nhớ màn hình: 2GB * Ổ cứng HDD tối đa: 320GB * Trọng lượng giấy: 550 x 2 khay + Khay tay 100 tờ * Độ phân giải : 600 x 600 dpi * Sao chụp liên tục : lên đến 999 tờ * Bảng điều khiển : Màn hình cảm ứng LCD 10.1 inch, chạy hệ điều hành Android * Khổ giấy: (khay 1 + 2 ): A3 – B6 phong bì thư * Phóng to thu nhỏ: 25% – 400% (theo bước tăng / giảm 1%) * Định lượng giấy: Khay 1, 2: 60-300 g/m2 Khay tay: 52-300 g/m2 * Dung lượng giấy đầu vào tiêu chuẩn: 1.200 tờ * Dung lượng giấy đầu vào tối đa: 4.700 tờ * Dung lượng giấy đầu ra tiêu chuẩn: 500 tờ * Dung lượng giấy ra tối đa: 3.625 tờ Kích thước : 587 x 673 x 913 mm (thân máy + ARDF) * Trọng lượng: 71kg In: * Độ phân giải: lên đến: 1.200 x 1.200 dpi * Ngôn ngữ in chuẩn: Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct (emulation), PostScript 3 ( emulation) IPDS * Kết nối mạng chuẩn: Ethernet 10 base-T100-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B Scan: Tốc độ scan: 80 bản/phút (200/300dpi) Độ phân giải tối đa: 600dpi Scan to Email, SD Card, USB, URL, FTP, SMB |
VẬT TƯ LIÊN QUAN
















